100 họ âm Hán Việt -
(Bách) (Gia) (Tính)
(Triệu) (Tiền) (Tôn) (Lý)
(Chu) (Ngô) (Trịnh) (Vương)
(Phùng) (Trần) (Trử) (Vệ)
(Tưởng) (Thẩm) (Hàn) (Dương)
(Chu) (Tần) (Vưu) (Hứa)
(Hà) (Lữ/ Lã) (Thi) (Trương)
(Khổng) (Tào) (Nghiêm) (Hoa)
(Kim) (Ngụy) (Đào) (Khương)
(Thích) (Tạ) (Trâu) (Dụ)
(Bách) (Thủy) (Đậu) (Chương)
(Vân) (Tô) (Phan) (Cát)
(Hề) (Phạm) (Bành) (Lang)
(Lỗ) (Vi) (Xương) (Mã)
(Miêu) (Phượng) (Hoa) (Phương)
(Du) (Nhậm/Nhiệm) (Viên) (Liễu)
(Phong) (Bảo) (Sử) (Đường)
(Phí) (Liêm) (Sầm) (Tiết)
(Lôi) (Hạ) (Nghê) (Thang)
(Đằng) (Ân) (La) (Tất)
(Hác) (Ổ) (An) (Thường)
(Nhạc) (Vu) (Thời) (Phó)
(Bì) (Biện) (Tề) (Khang)
(Ngũ) (Dư) (Nguyên) (Bốc)
(Cố) (Mạnh) (Bình) (Hoàng/ Huỳnh)
(Hòa) (Mục) (Tiêu) (Doãn)
(Diêu) (Thiệu) (Trạm) (Uông)
(Kì) (Mao) (Vũ) (Địch)
(Mễ) (Bối) (Minh) (Tang)
(Kế) (Phục) (Thành) (Đới)
(Đàm) (Tống) (Mao) (Bàng)
(Hùng) (Kỉ) (Thư) (Khuất)
(Hạng) (Chúc) (Đổng) (Lương)
(Đỗ) (Nguyễn) (Lam) (Mẫn)
(Tịch) (Quý) (Ma) (Cường)
(Giả) (Lộ) (Lâu) (Nguy)
(Giang) (Đồng) (Nhan) (Quách)
(Mai) (Thịnh) (Lâm) (Điêu)
(Chung) (Từ) (Khâu) (Lạc)
(Cao) (Hạ) (Thái) (Điền)
(Phiền) (Hồ) (Lăng) (Hoắc)
(Ngu) (Vạn) (Chi) (Kha)
(Tảm) (Quản) (Lư/Lô) (Mạc)
(Kinh) (Phòng) (Cừu) (Mâu)
(Can) (Giải) (Ứng) (Tông)
(Đinh) (Tuyên) (Bí) (Đặng)
(Úc) (Đan) (Hàng) (Hồng)
(Bao) (Chư) (Tả) (Thạch)
(Thôi) (Cát) (Nữu) (Cung)
(Trình) (Kê) (Hình) (Hoạt)
(Bùi) (Lục) (Vinh) (Ông)
(Tuân) (Dương) (Ư) (Huệ)
(Chân) (Khúc) (Gia) (Phong)
(Nhuế) 羿 (Nghệ) (Trừ) (Cận)
(Cấp) (Bỉnh) (Mi) (Tùng)
(Tỉnh) (Đoàn) (Phú) (Vu)
(Ô) (Tiêu) (Ba) (Cung)
(Mục) (Ngỗi) (Sơn/San) (Cốc)
(Xa) (Hầu) (Mật) (Bồng)
(Toàn) (Si) (Ban) (Ngưỡng)
(Thu) (Trọng) (Y) (Cung)
(Ninh) (Cừu) (Loan) (Bạo)
(Cam) (Đẩu) (Lệ) (Nhung)
(Tổ) (Vũ/ Võ) (Phù) (Lưu)
(Cảnh) (Chiêm) (Thúc) (Long)
(Diệp) (Hạnh) (Ti) (Thiều)
(Cáo) (Lê) (Kế) (Bạc)
(Ấn) 宿 (Túc) (Bạch) 怀 (Hoài)
(Bồ) (Thai) (Tòng) (Ngạc)
(Tác) (Hàm) (Tịch) (Lại)
(Trác) (Lận) (Đồ) (Mông)
(Trì) (Kiều) (Âm) (Úc)
(Tư) (Năng) (Thương) (Song)
(Văn) (Sân) (Đảng) (Địch)
(Đàm) (Cống) (Lao) (Bàng)
(Cơ) (Thân) (Phù) (Đổ)
(Nhiễm) (Tể) (Li) (Ung)
(Khích) (Cừ) (Tang) (Quế)
(Bộc) (Ngưu) 寿 (Thọ) (Thông)
(Biên) (Hỗ) (Yến) (Kí)
(Giáp) (Phổ) (Thượng) (Nông)
(Ôn) (Biệt) (Trang) (Yến)
(Sài) (Cù) (Diêm) (Sung)
(Mộ) (Liên) (Như) (Tập)
(Hoạn) 漆雕 (Ngải) (Ngư) (Dung)
(Hướng) (Cổ) (Dịch) (Thận)
(Qua) (Liêu) (Dữu) (Chung)
(Kỵ) (Cư) (Hành) (Bộ)
(Đô) (Cảnh) (Mãn) (Hoằng)
(Khuông) (Quốc) (Văn) (Khấu)
广 (Quảng) (Lộc) (Khuyết) (Đông)
(Âu) (Thù) (Ốc) (Lợi)
(Úy) (Việt) (Quỳ) (Long)
(Sư) (Củng) (Xá) (Niếp/Nhiếp)
(Triều) (Câu) (Ngao) (Dung)
(Lãnh) (Tí) (Tân) (Hám)
(Na) (Giản) (Nhiêu) (Không)
(Tăng) (Vô) (Sa) (Khiết)